reflexiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reflexiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflexiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflexiveness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reflexiveness

    Similar:

    reflexivity: the coreferential relation between a reflexive pronoun and its antecedent

    reflexivity: (logic and mathematics) a relation such that it holds between an element and itself

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).