reflexivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reflexivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflexivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflexivity.
Từ điển Anh Việt
reflexivity
tính phản xạ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reflexivity
* kỹ thuật
toán & tin:
tính phản xạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reflexivity
the coreferential relation between a reflexive pronoun and its antecedent
Synonyms: reflexiveness
(logic and mathematics) a relation such that it holds between an element and itself
Synonyms: reflexiveness