reflex epilepsy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reflex epilepsy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflex epilepsy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflex epilepsy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reflex epilepsy
* kỹ thuật
y học:
động kinh phản xạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reflex epilepsy
a form of epilepsy in which attacks are induced by peripheral stimulation
Từ liên quan
- reflex
- reflexed
- reflexly
- reflexion
- reflexive
- reflex arc
- reflexible
- reflexivity
- reflexology
- reflex angle
- reflexogenic
- reflexograph
- reflexometer
- reflex action
- reflex camera
- reflex mirror
- reflexed fold
- reflexibility
- reflexive law
- reflexiveness
- reflex circuit
- reflex copying
- reflex housing
- reflex otalgia
- reflexive verb
- reflexotherapy
- reflex bunching
- reflex epilepsy
- reflex klystron
- reflex receiver
- reflex response
- reflexive space
- reflex amaurosis
- reflex paralysis
- reflex inhibition
- reflex viewfinder
- reflexive pronoun
- reflex iridoplegia
- reflexive relation
- reflexive processing
- reflex printing method