reflex angle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reflex angle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflex angle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflex angle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reflex angle
* kỹ thuật
góc phản xạ
điện lạnh:
góc lõm (lớn hơn 180 độ và nhỏ hơn 360 độ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reflex angle
an angle greater than 180 degrees (but less than 360)
Từ liên quan
- reflex
- reflexed
- reflexly
- reflexion
- reflexive
- reflex arc
- reflexible
- reflexivity
- reflexology
- reflex angle
- reflexogenic
- reflexograph
- reflexometer
- reflex action
- reflex camera
- reflex mirror
- reflexed fold
- reflexibility
- reflexive law
- reflexiveness
- reflex circuit
- reflex copying
- reflex housing
- reflex otalgia
- reflexive verb
- reflexotherapy
- reflex bunching
- reflex epilepsy
- reflex klystron
- reflex receiver
- reflex response
- reflexive space
- reflex amaurosis
- reflex paralysis
- reflex inhibition
- reflex viewfinder
- reflexive pronoun
- reflex iridoplegia
- reflexive relation
- reflexive processing
- reflex printing method