reflexograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reflexograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflexograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflexograph.

Từ điển Anh Việt

  • reflexograph

    * danh từ

    máy ghi phản xạ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reflexograph

    * kỹ thuật

    y học:

    phản xạ ký