reflex camera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reflex camera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflex camera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflex camera.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reflex camera
* kỹ thuật
xây dựng:
buồng gương phản xạ
điện lạnh:
máy ảnh có gương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reflex camera
camera that allows the photographer to view and focus the exact scene being photographed
Từ liên quan
- reflex
- reflexed
- reflexly
- reflexion
- reflexive
- reflex arc
- reflexible
- reflexivity
- reflexology
- reflex angle
- reflexogenic
- reflexograph
- reflexometer
- reflex action
- reflex camera
- reflex mirror
- reflexed fold
- reflexibility
- reflexive law
- reflexiveness
- reflex circuit
- reflex copying
- reflex housing
- reflex otalgia
- reflexive verb
- reflexotherapy
- reflex bunching
- reflex epilepsy
- reflex klystron
- reflex receiver
- reflex response
- reflexive space
- reflex amaurosis
- reflex paralysis
- reflex inhibition
- reflex viewfinder
- reflexive pronoun
- reflex iridoplegia
- reflexive relation
- reflexive processing
- reflex printing method