reflexion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
reflexion
* danh từ
sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại
ánh phản chiếu; ánh phản xạ
sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ;
những ý nghĩ sự phản ánh
sự nhận xét, sự phê phán
sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách
điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín
câu châm ngôn
reflexion
sự phản xạ, sự đối xứng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reflexion
* kỹ thuật
phản xạ
sự đổi dạng
sự phản chiếu
sự phản xạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reflexion
Similar:
reflection: the phenomenon of a propagating wave (light or sound) being thrown back from a surface
expression: expression without words
tears are an expression of grief
the pulse is a reflection of the heart's condition
Synonyms: manifestation, reflection
observation: a remark expressing careful consideration
Synonyms: reflection
contemplation: a calm, lengthy, intent consideration
Synonyms: reflection, rumination, musing, thoughtfulness
reflection: the ability to reflect beams or rays
Synonyms: reflectivity
mirror image: a likeness in which left and right are reversed
Synonyms: reflection
reflection: the image of something as reflected by a mirror (or other reflective material)
he studied his reflection in the mirror