thoughtfulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thoughtfulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thoughtfulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thoughtfulness.
Từ điển Anh Việt
thoughtfulness
/'θɔ:tfulnis/
* danh từ
sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, sự tư lự
tính có suy nghĩ, tính chín chắn, tính thận trọng
sự ân cần, sự lo lắng, sự quan tâm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thoughtfulness
the trait of thinking carefully before acting
Antonyms: unthoughtfulness
Similar:
contemplation: a calm, lengthy, intent consideration
Synonyms: reflection, reflexion, rumination, musing
consideration: kind and considerate regard for others
he showed no consideration for her feelings
Synonyms: considerateness
Antonyms: inconsideration, thoughtlessness
consideration: a considerate and thoughtful act