considerateness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
considerateness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm considerateness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của considerateness.
Từ điển Anh Việt
considerateness
/kən'sidəritnis/
* danh từ
sự ân cần, sự chu đáo, sự hay quan tâm tới người khác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
considerateness
Similar:
consideration: kind and considerate regard for others
he showed no consideration for her feelings
Synonyms: thoughtfulness
Antonyms: inconsideration, thoughtlessness