thoughtlessness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thoughtlessness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thoughtlessness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thoughtlessness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thoughtlessness
Similar:
inconsideration: the quality of failing to be considerate of others
Synonyms: inconsiderateness
Antonyms: consideration, thoughtfulness
unthoughtfulness: the trait of not thinking carefully before acting
Antonyms: thoughtfulness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).