rumination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rumination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rumination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rumination.

Từ điển Anh Việt

  • rumination

    /,ru:mi'neiʃn/

    * danh từ

    sự nhai lại

    sự tư lự, sự trầm ngâm, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rumination

    (of ruminants) chewing (the cud)

    ruminants have remarkable powers of rumination

    regurgitation of small amounts of food; seen in some infants after feeding

    Similar:

    contemplation: a calm, lengthy, intent consideration

    Synonyms: reflection, reflexion, musing, thoughtfulness