reflectivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reflectivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflectivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflectivity.
Từ điển Anh Việt
reflectivity
* danh từ
hệ số phản xạ, hệ số phản chiếu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reflectivity
* kỹ thuật
độ phản xạ
hệ số phản xạ
khả năng phản xạ
xây dựng:
tính phản xạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reflectivity
Similar:
coefficient of reflection: the fraction of radiant energy that is reflected from a surface
Synonyms: reflection factor, reflectance
reflection: the ability to reflect beams or rays
Synonyms: reflexion
reflectiveness: the capability of quiet thought or contemplation