reflection factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reflection factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflection factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflection factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reflection factor

    * kỹ thuật

    độ phản xạ

    hệ số chuyển tiếp

    hệ số không thích ứng

    hệ số phản xạ

    năng suất phản xạ

    điện tử & viễn thông:

    hệ số phản chiếu

    điện:

    tỷ số phản xạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet