reflection coefficient of the ground nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reflection coefficient of the ground nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflection coefficient of the ground giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflection coefficient of the ground.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reflection coefficient of the ground

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ số phản xạ của mặt đất