reflection heed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reflection heed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflection heed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflection heed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reflection heed

    * kỹ thuật

    phản xạ