reflectiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reflectiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflectiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflectiveness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reflectiveness

    the capability of quiet thought or contemplation

    Synonyms: reflectivity

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).