reflexometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reflexometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflexometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflexometer.

Từ điển Anh Việt

  • reflexometer

    * danh từ

    máy đo phản xạ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reflexometer

    * kỹ thuật

    phản xạ kế