reflex bunching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reflex bunching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflex bunching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflex bunching.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reflex bunching

    * kỹ thuật

    vật lý:

    tấm trợ loa phản xạ