inborn reflex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inborn reflex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inborn reflex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inborn reflex.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inborn reflex
* kỹ thuật
y học:
phản xạ bẩm sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inborn reflex
Similar:
reflex: an automatic instinctive unlearned reaction to a stimulus
Synonyms: reflex response, reflex action, instinctive reflex, innate reflex, unconditioned reflex, physiological reaction