inborn error of metabolism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inborn error of metabolism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inborn error of metabolism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inborn error of metabolism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inborn error of metabolism

    any of a number of diseases in which an inherited defect (usually a missing or inadequate enzyme) results in an abnormality of metabolism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).