inborn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inborn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inborn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inborn.
Từ điển Anh Việt
inborn
/'inbɔ:d/
* tính từ
bẩm sinh
an inborn talent: tài bẩm sinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inborn
* kỹ thuật
bẩm sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inborn
Similar:
congenital: present at birth but not necessarily hereditary; acquired during fetal development
Synonyms: innate
connatural: normally existing at birth
mankind's connatural sense of the good
Synonyms: inbred