innate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

innate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm innate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của innate.

Từ điển Anh Việt

  • innate

    /'i'neit/

    * tính từ

    bẩm sinh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • innate

    * kỹ thuật

    bẩm sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • innate

    Similar:

    unconditioned: not established by conditioning or learning

    an unconditioned reflex

    Synonyms: unlearned

    Antonyms: conditioned

    natural: being talented through inherited qualities

    a natural leader

    a born musician

    an innate talent

    Synonyms: born

    congenital: present at birth but not necessarily hereditary; acquired during fetal development

    Synonyms: inborn