innately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
innately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm innately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của innately.
Từ điển Anh Việt
innately
* phó từ
bẩm sinh, sinh ra đã
Từ điển Anh Anh - Wordnet
innately
in an innate manner
the child is said to be innately disposed to learn language