unlearned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unlearned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unlearned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unlearned.
Từ điển Anh Việt
unlearned
/ʌn'lə:nid/
* tính từ
dốt nát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unlearned
not well learned
Similar:
unlearn: try to forget; put out of one's memory or knowledge
unlearn: discard something previously learnt, like an old habit
unconditioned: not established by conditioning or learning
an unconditioned reflex
Synonyms: innate
Antonyms: conditioned
ignorant: uneducated in general; lacking knowledge or sophistication
an ignorant man
nescient of contemporary literature
an unlearned group incapable of understanding complex issues
exhibiting contempt for his unlettered companions
Synonyms: nescient, unlettered