ignorant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ignorant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ignorant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ignorant.

Từ điển Anh Việt

  • ignorant

    /'ignərənt/

    * tính từ

    ngu dốt, dốt nát

    không biết

    to be ignorant of (in)...: không biết gì về...

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ignorant

    uneducated in general; lacking knowledge or sophistication

    an ignorant man

    nescient of contemporary literature

    an unlearned group incapable of understanding complex issues

    exhibiting contempt for his unlettered companions

    Synonyms: nescient, unlearned, unlettered

    uneducated in the fundamentals of a given art or branch of learning; lacking knowledge of a specific field

    she is ignorant of quantum mechanics

    he is musically illiterate

    Synonyms: illiterate

    unaware because of a lack of relevant information or knowledge

    he was completely ignorant of the circumstances

    an unknowledgeable assistant

    his rudeness was unwitting

    Synonyms: unknowledgeable, unknowing, unwitting