unwitting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unwitting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unwitting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unwitting.

Từ điển Anh Việt

  • unwitting

    / n'witi /

    * tính từ

    không có ý thức, không cố ý, không chủ tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unwitting

    not aware or knowing

    an unwitting subject in an experiment

    Antonyms: witting

    Similar:

    unintentional: not done with purpose or intent

    an unintended slight

    an unintentional pun

    the offense was unintentional

    an unwitting mistake may be overlooked

    Synonyms: unplanned

    ignorant: unaware because of a lack of relevant information or knowledge

    he was completely ignorant of the circumstances

    an unknowledgeable assistant

    his rudeness was unwitting

    Synonyms: unknowledgeable, unknowing