unknowledgeable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unknowledgeable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unknowledgeable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unknowledgeable.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unknowledgeable

    Similar:

    ignorant: unaware because of a lack of relevant information or knowledge

    he was completely ignorant of the circumstances

    an unknowledgeable assistant

    his rudeness was unwitting

    Synonyms: unknowing, unwitting

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).