witting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

witting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm witting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của witting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • witting

    aware or knowing

    a witting tool of the Communists

    Antonyms: unwitting

    Similar:

    conscious: intentionally conceived

    a conscious effort to speak more slowly

    a conscious policy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).