wittingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wittingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wittingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wittingly.
Từ điển Anh Việt
wittingly
/'witi li/
* phó từ
có ý thức, tự giác, có suy nghĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wittingly
with full knowledge and deliberation
he wittingly deleted the references
Synonyms: knowingly
Antonyms: unwittingly, unknowingly