unwittingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unwittingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unwittingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unwittingly.
Từ điển Anh Việt
unwittingly
xem unwitting
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unwittingly
without knowledge or intention
he unwittingly deleted the references
Synonyms: inadvertently, unknowingly
Antonyms: wittingly, advertently, knowingly