conscious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
conscious
/'kɔnʃəs/
* tính từ
biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức
to be conscious of one's guilt: biết (rõ) tội của mình
to become conscious: tỉnh lại, hồi lại
the old man was conscious to the last: đến phút cuối cùng ông cụ vẫn còn tỉnh
man is a conscious animal: người là một động vật có ý thức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conscious
* kỹ thuật
xây dựng:
tỉnh táo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conscious
intentionally conceived
a conscious effort to speak more slowly
a conscious policy
Synonyms: witting
knowing and perceiving; having awareness of surroundings and sensations and thoughts
remained conscious during the operation
conscious of his faults
became conscious that he was being followed
Antonyms: unconscious
(followed by `of') showing realization or recognition of something
few voters seem conscious of the issue's importance
conscious of having succeeded
the careful tread of one conscious of his alcoholic load"- Thomas Hardy