consciously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consciously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consciously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consciously.

Từ điển Anh Việt

  • consciously

    /'kɔnʃəsli/

    * phó từ

    có ý thức, cố ý

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consciously

    * kỹ thuật

    cố ý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • consciously

    with awareness

    she consciously played with the idea of inviting them

    Antonyms: unconsciously