unconsciously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unconsciously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unconsciously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unconsciously.

Từ điển Anh Việt

  • unconsciously

    * phó từ

    bất tỉnh, ngất đi, không cảm thấy được, không biết, không có ý thức

    không tự giác, vô tình, không có ý định, không có ý thức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unconsciously

    without awareness

    she jumped up unconsciously when he entered the room

    Antonyms: consciously