consciousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consciousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consciousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consciousness.
Từ điển Anh Việt
consciousness
/'kɔnʃəsnis/
* danh từ
sự hiểu biết
men have no consciousness during sleep: trong lúc ngủ người ta không (hiểu) biết gì cả
ý thức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
consciousness
an alert cognitive state in which you are aware of yourself and your situation
he lost consciousness
Antonyms: unconsciousness
Similar:
awareness: having knowledge of
he had no awareness of his mistakes
his sudden consciousness of the problem he faced
their intelligence and general knowingness was impressive
Synonyms: cognizance, cognisance, knowingness
Antonyms: incognizance