unconsciousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unconsciousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unconsciousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unconsciousness.

Từ điển Anh Việt

  • unconsciousness

    /ʌn'kɔnʃəsnis/

    * danh từ

    sự không biết; sự hiểu ý thức; sự không tự giác

    sự bất tỉnh; trạng thái ngất đi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unconsciousness

    a state lacking normal awareness of the self or environment

    Antonyms: consciousness