knowingness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knowingness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knowingness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knowingness.
Từ điển Anh Việt
knowingness
xem knowing
Từ điển Anh Anh - Wordnet
knowingness
shrewdness demonstrated by knowledge
Similar:
awareness: having knowledge of
he had no awareness of his mistakes
his sudden consciousness of the problem he faced
their intelligence and general knowingness was impressive
Synonyms: consciousness, cognizance, cognisance
Antonyms: incognizance