cognizance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cognizance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cognizance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cognizance.

Từ điển Anh Việt

  • cognizance

    /'kɔgnizəns/

    * danh từ

    sự hiểu biết, sự nhận thức

    to take cognizance of: nhận thấy, nhận thức thấy (cái gì)

    to have cognizance of something: biết rõ cái gì

    (pháp lý) thẩm quyền (của toà án)

    within someone's cognizance: trong pham vi thẩm quyền của ai

    beyond (out of) someone's cognizance: ngoài phạm vi thẩm quyền của ai; không phải là việc của ai

    dấu hiệu phân biệt

    phạm vi quan sát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cognizance

    range of what one can know or understand

    beyond my ken

    Synonyms: ken

    range or scope of what is perceived

    Similar:

    awareness: having knowledge of

    he had no awareness of his mistakes

    his sudden consciousness of the problem he faced

    their intelligence and general knowingness was impressive

    Synonyms: consciousness, cognisance, knowingness

    Antonyms: incognizance