ken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ken.

Từ điển Anh Việt

  • ken

    /ken/

    * danh từ

    phạm vi hiểu biết, tầm mắt

    to be beyond (outside) one's ken: vượt ra ngoài phạm vi hiểu biết

    to be in one's ken: trong phạm vi hiểu biết

    * ngoại động từ kent (Ớ-cốt)

    nhận ra, nhìn ra

    biết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ken

    Similar:

    cognizance: range of what one can know or understand

    beyond my ken

    sight: the range of vision

    out of sight of land