ken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ken.
Từ điển Anh Việt
ken
/ken/
* danh từ
phạm vi hiểu biết, tầm mắt
to be beyond (outside) one's ken: vượt ra ngoài phạm vi hiểu biết
to be in one's ken: trong phạm vi hiểu biết
* ngoại động từ kent (Ớ-cốt)
nhận ra, nhìn ra
biết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ken
Similar:
cognizance: range of what one can know or understand
beyond my ken
sight: the range of vision
out of sight of land
Từ liên quan
- ken
- keno
- kent
- kenaf
- kendo
- kenel
- kenya
- kendal
- kennan
- kennel
- kentan
- kenyan
- kenalog
- kendall
- kendrew
- kennedy
- kenning
- kenosis
- kentish
- kenyata
- kenetron
- kennedia
- kennedya
- kennelly
- kenotron
- kentucky
- ken kesey
- kennewick
- kenotoxin
- kentledge
- kenspeckle
- kentishman
- kentuckian
- ken russell
- kennel coal
- kenogenesis
- kenya fever
- kenzo tange
- kench method
- kendal green
- kendall test
- kenedy round
- kendall's tau
- kennedy round
- kennel ration
- kenneth clark
- kentucky blue
- kenyapithecus
- kendell effect
- kenneth kaunda