kenotron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kenotron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kenotron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kenotron.
Từ điển Anh Việt
kenotron
(vật lí) kênôtron (đền điện tử )
kenotron
(vật lí) kênôtron (đền điện tử )
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.