kennel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kennel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kennel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kennel.
Từ điển Anh Việt
kennel
/'kenl/
* danh từ
cống rãnh
* danh từ
cũi chó
nhà ở tồi tàn
* nội động từ
ở trong cũi (chó)
chui vào cũi (chó)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kennel
* kỹ thuật
cống
máng nước
rãnh