kennel ration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kennel ration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kennel ration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kennel ration.

Từ điển Anh Việt

  • kennel ration

    /'kenl'ræʃn/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) món thịt