kentledge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kentledge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kentledge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kentledge.

Từ điển Anh Việt

  • kentledge

    /kentlidʤ/

    * danh từ

    (hàng hải) đồ dằn đặt thường xuyên (cho thuyền, tàu khỏi tròng trành)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kentledge

    * kỹ thuật

    đối trọng

    nước balat

    nước dằn