kendrew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kendrew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kendrew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kendrew.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kendrew
English biologist noted for studies of the molecular structure of blood components (born in 1917)
Synonyms: Sir John Cowdery Kendrew
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).