kenyata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kenyata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kenyata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kenyata.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kenyata

    Kenyan statesman and the first president of independent Kenya (1893-1978)

    Synonyms: Jomo Kenyata

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).