kenyapithecus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kenyapithecus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kenyapithecus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kenyapithecus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kenyapithecus
extinct primate having powerful chewing muscles along with large molars and small incisors; fossils found in Kenya
Synonyms: genus Kenyapithecus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).