kent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kent.
Từ điển Anh Việt
kent
/ken/
* danh từ
phạm vi hiểu biết, tầm mắt
to be beyond (outside) one's ken: vượt ra ngoài phạm vi hiểu biết
to be in one's ken: trong phạm vi hiểu biết
* ngoại động từ kent (Ớ-cốt)
nhận ra, nhìn ra
biết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kent
a county in southeastern England on the English Channel; formerly an Anglo-Saxon kingdom, it was the first to be colonized by the Romans
United States painter noted for his woodcuts (1882-1971)
Synonyms: Rockwell Kent