kenning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kenning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kenning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kenning.
Từ điển Anh Việt
kenning
* danh từ
từ hoặc nhóm từ ẩn dụ (dùng trong (thơ ca) của tiếng Anh cổ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kenning
conventional metaphoric name for something, used especially in Old English and Old Norse poetry