kenaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kenaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kenaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kenaf.
Từ điển Anh Việt
kenaf
* danh từ
cây dâm bụt Đông ấn Độ (trồng lấy sợi bện thừng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kenaf
fiber from an East Indian plant Hibiscus cannabinus
Synonyms: deccan hemp
valuable fiber plant of East Indies now widespread in cultivation
Synonyms: kanaf, deccan hemp, bimli, bimli hemp, Indian hemp, Bombay hemp, Hibiscus cannabinus