deccan hemp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deccan hemp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deccan hemp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deccan hemp.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deccan hemp
Similar:
kenaf: fiber from an East Indian plant Hibiscus cannabinus
kenaf: valuable fiber plant of East Indies now widespread in cultivation
Synonyms: kanaf, bimli, bimli hemp, Indian hemp, Bombay hemp, Hibiscus cannabinus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).