unconscious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unconscious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unconscious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unconscious.

Từ điển Anh Việt

  • unconscious

    /ʌn'kɔnʃəs/

    * tính từ

    không biết; vô ý thức; không tự giác

    to be unconscious of something: không biết chuyện gì

    bất tỉnh, ngất đi

    to become unconscious: ngất đi

    * danh từ

    the unconscious tiềm thức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unconscious

    not conscious; lacking awareness and the capacity for sensory perception as if asleep or dead

    lay unconscious on the floor

    Antonyms: conscious

    without conscious volition

    (followed by `of') not knowing or perceiving

    happily unconscious of the new calamity at home"- Charles Dickens

    Similar:

    unconscious mind: that part of the mind wherein psychic activity takes place of which the person is unaware